--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn ren
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn ren
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn ren
Your browser does not support the audio element.
+
(kỹ thuật) Srew-cutter
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
bàn ren
:
(kỹ thuật) Srew-cutter
+
merged
:
được hòa vào, kết hợp, hợp nhất
+
drop-off
:
một sự thay đổi theo chiều đi xuốngthere was a decrease in his temperature as the fever subsidedNhiệt độ giảm khi cơn sốt hạ xuống
+
tuổi trẻ
:
youth
+
nhãn hiệu
:
trade-mark