bàn tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn tay+ noun
- Hand
- nắm chặt trong lòng bàn tay
to grasp in the palm of one's hand
- hắn thích đút hai bàn tay vào túi
he likes to have his hands in his pocket
- có bàn tay địch nhúng vào
there is the enemy's hand in it
- nắm chặt trong lòng bàn tay
Lượt xem: 784