--

bàng hoàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàng hoàng

+ adj  

  • Stunned, stupefied
    • bàng hoàng trước tin sét đánh
      stunned by the thunder-like news
    • định thần lại sau một phút bàng hoàng
      to pull oneself together after being stunned for a minute
    • bàng hoàng dở tỉnh dở say
      half sober and half drunk and in a stupefied state
Lượt xem: 680