--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàng thính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàng thính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàng thính
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To listen in (class...)
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
bàng thính
:
To listen in (class...)
+
judiciousness
:
sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý
+
sequester
:
để riêng ra, cô lậpto sequester oneself from the world sống cô lập, sống ẩn dật
+
chéo
:
Diagonal, bias, slanting, obliquecắt chéo mảnh vảito cut a piece of cloth on the biasnhảy chéo sang một bênto jump obliquely sidewaysđập chéo bóngto drive the ball obliquely
+
cytogenetics
:
Di truyền học tế bào