--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàng thính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàng thính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàng thính
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To listen in (class...)
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
bàng thính
:
To listen in (class...)
+
chuyên đề
:
Special subjectnghiên cứu từng chuyên đềto carry research on each special subjecthội nghị chuyên đềsymposium
+
đảng
:
party; gang; band
+
nồng hậu
:
warm
+
khí hậu học
:
climatology