--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bành tô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bành tô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bành tô
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Short overcoat, topcoat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bành tô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bành tô"
:
binh thư
bệnh tật
bánh tẻ
bánh tét
bánh tày
bành tô
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
bành tô
:
Short overcoat, topcoat
+
bòn mót
:
To save every smallest bit ofbòn mót từng hạt thóc rơi vãito save every smallest grain of rice spilled
+
chán chưa
:
How annoying!Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!How annoying! The bike's got a flat tyre!
+
ăn học
:
To studymười năm ăn họcten years of study
+
trị vì
:
to rule, to reign