--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bành tô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bành tô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bành tô
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Short overcoat, topcoat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bành tô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bành tô"
:
binh thư
bệnh tật
bánh tẻ
bánh tét
bánh tày
bành tô
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
bành tô
:
Short overcoat, topcoat
+
nghệ tây
:
Saffron
+
cytogenetic
:
thuộc, hay liên quan tới di truyền học tế bào
+
thám hiểm
:
to explore
+
cho
:
To giveanh ta cho tôi chiếc đồng hồhe gave me a watchcho quàto give presentscho không, không bánto give (something) free of charge, not to sell itthầy thuốc cho đơndoctors give prescriptionsbài này đáng cho năm điểmthis task deserves to be given mark 5cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bịhe was given a week to preparekinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quýhistory has given us many valuable lessons