--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bào ảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bào ảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bào ảnh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Phantasm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bào ảnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bào ảnh"
:
bộ hình
bộ hành
bộ binh
bỏ mình
bạo hành
bạo bệnh
báo ảnh
bảo hành
bào ảnh
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
bào ảnh
:
Phantasm
+
renunciative
:
có ý từ bỏ, không nhận