--

ghi lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghi lòng

+  

  • Engrave on one's heart
    • Ghi lòng tạc dạ
      To engrave forever on one ' s heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghi lòng"
Lượt xem: 739