bào chế học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bào chế học+ noun
- Pharmacy, pharmaceutics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bào chế học"
- Những từ có chứa "bào chế học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 565