bách chu niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách chu niên+
- (cũ) Centenery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách chu niên"
- Những từ có chứa "bách chu niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 592