--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bách tán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bách tán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách tán
Your browser does not support the audio element.
+
(thực vật) Araucaria
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
bách tán
:
(thực vật) Araucaria
+
vaginate
:
có bao, có vỏ bọc
+
nội hàm
:
(triết học) Connotation, comprehension
+
hùng tráng
:
strong; mighty; grand; grandioregiọng văn hùng tránggrand skyle
+
north
:
hướng bắc, phương bắc, phía bắcin the north ở phương bắcto the north of ở phía bắc của