--

north

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: north

Phát âm : /nɔ:θ/

+ danh từ

  • hướng bắc, phương bắc, phía bắc
    • in the north
      ở phương bắc
    • to the north of
      ở phía bắc của
  • miền bắc
  • gió bấc

+ tính từ

  • bắc, bấc
    • the north pole
      Bắc cực
    • the north wind
      gió bấc
    • the North star
      sao Bắc đẩu

+ phó từ

  • về hướng bắc, ở phía bắc
    • going north
      đi về phía bắc
    • lying north
      ở phía bắc
    • north and south
      từ bắc chí nam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "north"
Lượt xem: 1164