bách hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách hóa+
- All kinds of goods
- Bán bách hóa
To deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandise
- Cửa hàng) bách hóa tổng hợp
- Bán bách hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bách hóa":
bích hoạ bách hóa bách hoá - Những từ có chứa "bách hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 716