bách phân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách phân+ adj
- Centesimal, centigrade
- nhiệt kế bách phân
centigrade thermometer
- tỉ lệ bách phân
percentage
- con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân
the figure is expressed as a percentage
- nhiệt kế bách phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách phân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bách phân":
bạch phiến bách phân
Lượt xem: 656