--

bách phân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách phân

+ adj  

  • Centesimal, centigrade
    • nhiệt kế bách phân
      centigrade thermometer
    • tỉ lệ bách phân
      percentage
    • con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân
      the figure is expressed as a percentage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách phân"
Lượt xem: 669