--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bái vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bái vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bái vọng
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Bow one's repect to (a king) from a distance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bái vọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bái vọng"
:
bại vong
bái vọng
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
bái vọng
:
(cũ) Bow one's repect to (a king) from a distance
+
cotton rat
:
loài chuột đào hang, lông dài, rất phá hại ở miền Bắc và Trung Mỹ.