--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán khai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán khai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán khai
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Half-civilized
dân tộc bán khai
a half-civilized people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán khai"
Những từ có chứa
"bán khai"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
preconize
preconise
opening
secession
inaugural
inauguratory
affidavit
avowedly
preconization
exoterics
more...
Lượt xem: 1083
Từ vừa tra
+
bán khai
:
Half-civilizeddân tộc bán khaia half-civilized people
+
east india
:
quần đảo tây Ấn - một nhóm các đảo ở Ấn Độ và Thái Bình Dương giữa châu Á và Australia