bán niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán niên+
- Semestrial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán niên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bán niên":
biên niên bán niên - Những từ có chứa "bán niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 633