bán dạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán dạo+ verb
- to hawk; to peddle
- người bán dạo
pedlar; hawker
- người bán dạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán dạo"
Lượt xem: 841
Từ vừa tra