--

bán kính

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán kính

+ noun  

  • Radius
    • bán kính hình tròn
      The radius of a circle
    • cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặm
      the police searched all the woods within a radius of six miles
Lượt xem: 709