--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh bàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh bàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh bàng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Malabar almond-shaped cake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh bàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bánh bàng"
:
bính boong
bính bong
bình bồng
bềnh bồng
bánh bỏng
bánh bàng
Lượt xem: 776
Từ vừa tra
+
bánh bàng
:
Malabar almond-shaped cake