--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh bao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh bao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh bao
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Dumpling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh bao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bánh bao"
:
bánh bao
bảnh bao
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
bánh bao
:
Dumpling
+
enemy
:
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địchto be one's own enemy tự mình làm hại mình
+
light-haired
:
có da và tóc sáng màu, và thường có mắt màu xanh hay xám
+
bươm bướm
:
Butterflytruyền đơn bươm bướmhand-sized leaflet, hand tract
+
giẫm đạp
:
Trample uponGiẫm đạp lên quyền lợi của người khácTo trample upon others'interests