bánh mì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh mì+ noun
- Bread
- ổ / lát / mẩu bánh mì
a loaf/slice/piece of bread
- ổ / lát / mẩu bánh mì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh mì"
Lượt xem: 683