--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh nếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh nếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh nếp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Glutinous rice cake (filled with green bean and lard)
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
bánh nếp
:
Glutinous rice cake (filled with green bean and lard)
+
giai đoạn
:
stage; phase; periodgiai đoạn lịch sửPhase of the history
+
apodictic
:
rõ ràng, xác thực, hiển nhiên
+
tâm giao
:
intimate
+
interview
:
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêngan interview between a job applicicant and the director cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc