--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh phở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh phở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh phở
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Rice noodle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh phở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bánh phở"
:
binh phí
binh pháp
bánh phở
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
bánh phở
:
Rice noodle
+
chia rẽ
:
To divide, to split the ranks of, to drive a wedge betweengây chia rẽto sow division