--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh quy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh quy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh quy
Your browser does not support the audio element.
+
Biscuit
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
bánh quy
:
Biscuit
+
bàn luận
:
To discussbàn luận về thời sựto discuss current eventscòn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luậnmany questions have to be put to discussionchẳng có gì đáng bàn luậnnothing to speak of
+
dorp
:
làng Nam phi
+
headgear
:
khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
+
slipperiness
:
tính chất trơn (của đất)