--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh xe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh xe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh xe
Your browser does not support the audio element.
+
xem bánh
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
bánh xe
:
xem bánh
+
nhau nhảu
:
(ít dùng) Coarse, vulgarLàm gì mà nói nhau nhảu thế?why are such a vulgar language?
+
phòng đợi
:
waitting-room
+
bản lĩnh
:
Skill and spirit combined, stuffrèn luyện bản lĩnh chiến đấuto train one's fighting skill and spiritngười có bản lĩnh vững vànga man of a firm stuff
+
curtail
:
cắt, cắt bớt, rút ngắnto curtail expenses cắt bớt các khoản chi tiêuto curtail a speech rút ngắn bài nói