báo động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo động+ noun
- Alert, alarm
- kéo còi báo động
to sound the alarm
- còi báo cháy
fire alarm
- quân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toàn
the troops were placed on full alert
- nhận được / phát lệnh báo động
to receive/give the alert
- năng suất đã tụt đến mức báo động
the productivity has dropped to an alarming low
- nạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo động
sexual harassments have increased alarmingly
- kéo còi báo động
+ verb
- To alarm, to alert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo động"
Lượt xem: 734