--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo hại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo hại
Your browser does not support the audio element.
+ verb
ăn báo hại ai To eat somebody out of house and home
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
báo hại
:
ăn báo hại ai To eat somebody out of house and home