--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo phục
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Revevge, avenge
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
báo phục
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Revevge, avenge
+
phục vụ
:
Serve, attend tọPhục vụ người ốmTo attend to the sick, to nurse the sick
+
liếc
:
to look sidelong at; to glanceliếc nhìn quanh mìnhto glance around oneself to strop; to set (razor)liếc dao cạoto set a razor
+
marbled
:
có những vân, vệt, đường sọc hay màu giống như đá cẩm thạch
+
giải phóng
:
to liberate; to free; to emancipate