--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo quốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo quốc
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo quốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"báo quốc"
:
báo quốc
bảo quốc
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
báo quốc
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country