bát ngát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát ngát+ adj
- Vast, immense, limitless
- cánh đồng bát ngát
An immense field
- cánh đồng bát ngát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bát ngát"
Lượt xem: 736