--

bát ngát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát ngát

+ adj  

  • Vast, immense, limitless
    • cánh đồng bát ngát
      An immense field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bát ngát"
Lượt xem: 738