--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bát cú
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bát cú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát cú
Your browser does not support the audio element.
+
Tang eight-line poetic form
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bát cú"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bát cú"
:
bất cứ
bắt cóc
bắt cái
bát cú
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
bát cú
:
Tang eight-line poetic form
+
bàn giấy
:
Writing table, desk
+
bội thu
:
Yield more than usualkhoai, lúa đều bội thuthe yield of sweet potato and rice was greater than usualmột vụ mùa bội thua main crop more abundant than usualsố bội thu về tăng năng suấtthe surplus due to better productivity
+
tào lao
:
futile, frivolous, idle
+
mê sảng
:
delirioustình trạng mê sảngDelirium