--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bát mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bát mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát mẫu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
China bowl (with a certain design)
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
bát mẫu
:
China bowl (with a certain design)
+
tối nghĩa
:
obscure
+
tiên nga
:
fairy
+
cramp
:
(y học) chứng ruột rútto be taken with a cramp bị chuột rút
+
giả dụ
:
suppose [that]Giả dụ tin đó là thật, thì sao nào?Suppose [that] the news is true, what then?