--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báu vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báu vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báu vật
Your browser does not support the audio element.
+ noun
precious thing
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
báu vật
:
precious thing
+
hồ tiêu
:
Pepper
+
biết tay
:
To know what stuff one is made ofta sẽ cho nó biết tayI'll let him know what stuff I'm made of
+
hiu hắt
:
Blow gently (nói về gió)
+
sùng đạo
:
devout, religious