bãi triều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi triều+
- Recess (of court)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi triều"
- Những từ có chứa "bãi triều" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 554