--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bão tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bão tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bão tố
Your browser does not support the audio element.
+
như bão táp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bão tố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bão tố"
:
bờ thửa
bơ thờ
bố thí
bồ tạt
bồ tát
bỏ tù
bỏ túi
bỏ thây
bỏ thầu
bò tót
more...
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
bão tố
:
như bão táp
+
cooky jar
:
giống cookie jar
+
act
:
hành động, việc làm, cử chỉ, hành viact of violence hành động bạo lựcact of madness hành động điên rồ
+
wintery
:
lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đôngwintery weather thời tiết lạnh giá
+
tai ương
:
great disaster