--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bão tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bão tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bão tố
Your browser does not support the audio element.
+
như bão táp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bão tố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bão tố"
:
bờ thửa
bơ thờ
bố thí
bồ tạt
bồ tát
bỏ tù
bỏ túi
bỏ thây
bỏ thầu
bò tót
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
bão tố
:
như bão táp
+
truy nguyên
:
to trace back to
+
ngường ngượng
:
xem ngượng (láy)
+
marline
:
(hàng hải) thừng bện, sợi đôi
+
chét
:
chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped togethercon gà vừa một chét taya chicken which can be hold within the two hands cupped togethercuốc chétA small short-handled hoelá chéta leafletlúa chétrice aftergrowthxem bọ chét