--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bão hoà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bão hoà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bão hoà
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Saturated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bão hoà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bão hoà"
:
bộ hộ
bỏ hóa
bão hòa
bão hoà
bảo hộ
bảo hòa
Lượt xem: 740
Từ vừa tra
+
bão hoà
:
Saturated