--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bèo bọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bèo bọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bèo bọt
Your browser does not support the audio element.
+
Water-fern nad foam; flotsam and jetsa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bèo bọt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bèo bọt"
:
bỏ bớt
bèo bọt
Lượt xem: 749
Từ vừa tra
+
bèo bọt
:
Water-fern nad foam; flotsam and jetsa
+
khố vàng
:
(cũ) Native royal guard (thời thuộc pháp).
+
bấy giờ
:
Then, that timebấy giờ là năm 1945it was 1945 then, that was the year 1945làm xong việc đó bấy giờ sẽ haylet's get that work done, then we shall see
+
copper sulphate
:
giống copper sulfate
+
nài nỉ
:
to beg; to insist; to adjure