bèo nhèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bèo nhèo+
- Flabby, flaccid
- miếng thịt bèo nhèo
a flabby cut of meat
- miếng thịt bèo nhèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bèo nhèo"
Lượt xem: 636