--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
béo lẳn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
béo lẳn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: béo lẳn
Your browser does not support the audio element.
+
Muscular, corpulent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "béo lẳn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"béo lẳn"
:
béo lẳn
béo lăn
bao lơn
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
béo lẳn
:
Muscular, corpulent
+
nảy sinh
:
Develop, appearPhải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêuOne must educate children and prevent self-conceit from developing in them