bì bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bì bạch+
- With a smack
- vỗ bụng bì bạch
to slap one's belly with a smack
- vỗ bụng bì bạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bì bạch"
Lượt xem: 609