tạm trú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạm trú+ verb
- to stay provisionally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạm trú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tạm trú":
tạm trú tâm trí - Những từ có chứa "tạm trú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 613