--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bìm bịp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bìm bịp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bìm bịp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Boucal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bìm bịp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bìm bịp"
:
bùm bụp
bồm bộp
bôm bốp
bìm bịp
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
bìm bịp
:
Boucal
+
phán truyền
:
Order (said of a superior authority)
+
bụ sữa
:
Plump (thank to good milk)má bụ sữachubby cheeks