--

bình đẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình đẳng

+ adj  

  • Equal
    • mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật
      all citizens are equal in the eye of the law
    • nam nữ bình đẳng
      equality between men and women
    • đối xử bình đẳng
      to treat equally
    • Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do
      all peoples in the world are born equal, enjoy the right to happiness and freedom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình đẳng"
Lượt xem: 672