bình chú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình chú+
- To comment on and gloss
- bình chú thơ văn cổ
to comment on and gloss ancient literature
- bình chú thơ văn cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình chú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bình chú":
bình chú bánh chè bánh chả bánh chay bảnh chọe - Những từ có chứa "bình chú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 572