--

bình phục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình phục

+ verb  

  • To be well again, to regain health, to recover
    • người ốm đã bình phục
      the sick person has regained health, the sick person has recovered
    • sức khỏe chưa bình phục
      not to have recovered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình phục"
Lượt xem: 582