bình tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình tâm+ adj
- Calm, cool-headed
- trước khó khăn vẫn bình tâm
to remain calm in front of difficulties
- hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình
to reexamine one's action with a cool head
- trước khó khăn vẫn bình tâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình tâm"
Lượt xem: 639