--

bình thường

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình thường

+ adj  

  • Ordinary, usual, normal, indifferent
    • sức học nó bình thường
      his performance at school is indifferent
    • những người bình thường nhưng lại vĩ đại
      ordinary but great people
    • thời tiết năm nay bình thường
      this year, the weather is just normal
    • người ốm đã đi lại bình thường
      the sick person is up and about as usual
  • dùng làm phần phụ trong câu) Everyday
    • bình thường anh vẫn dậy sớm
      he gets up early everyday
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình thường"
Lượt xem: 634